INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID 多气体检测仪
制造商: INDUSTRIAL SCIENTIFIC Model: MX6 iBRID 保障: 12 Month - 报价要求
- 联系
Case Material: | Lexan/ABS/Stainless Steel w/protective rubber overmold | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dimensions: | 135 mm x 77 mm x 43 mm (5.3" x 3.05" x 1.7") – diffusion version | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight: | 409 g (14.4 oz) typical | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sensors: |
Combustible gas/Methane – Catalytic Diffusion/Infrared |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Measuring Ranges: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Display/Readout: | STN Color Graphic LCD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature Range: | -20ºC to 55ºC (-4ºF to 131ºF) typical | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity Range: | 15% to 95% non-condensing (continuous) typical | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Source/Runtimes: | Rechargeable Lithium-ion (Li-ion) Battery Pack (24 hours typical) Rechargeable, Extended-Range Lithium-ion (Li-ion) Battery Pack (36 hours typical) Replaceable AA Alkaline Battery Pack (10.5 hours typical) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications: |
|
MOST COMMON INSTRUMENT CONFIGURATIONS for (UL/CSA) |
|
PART NO. |
DESCRIPTION |
MX6-K1230101 |
MX6 - LEL, CO, H2S, O2, Li-ion |
MX6-K0230101 |
MX6 - LEL, H2S, O2, Li-ion |
MX6-K1030101 |
MX6 - LEL, CO, O2, Li-ion |
MX6-K0030101 |
MX6 - LEL, O2, Li-ion |
MX6-K123R211 |
MX6 - LEL, CO, H2S, O2, PID, Ext. Li-ion, Pump |
MX6-K1235101 |
MX6 - LEL, CO, H2S, O2, SO2, Li-ion |
MX6-K0235101 |
MX6 - LEL, H2S, O2, SO2, Li-ion |
MX6-0000R211 |
MX6 - PID, Ext. Li-ion, Pump |
COMMON INDUSTRY CONFIGURATIONS for (UL/CSA) |
|
Petroleum Refining: |
|
MX6-KJ53R211 |
MX6 - LEL, CO/H2S, O2, SO2, PID, Ext. Li-ion, Pump |
Brewing/Bottling/Wineries: |
|
MX6-K103Q211 |
MX6 - LEL, CO, O2, CO2, Ext. Li-ion, Pump |
Pulp/Paper: |
|
MX6-KJ835101 |
MX6 - LEL, CO/H2S, O2, SO2, ClO2, Li-ion |
HazMat: |
|
MX6-K673R211 |
MX6 - LEL, O2, NH3, Cl2, PID, Ext. Li-ion, Pump |
Mining: |
|
MX6-M1030401 |
MX6 - CH4 (%), CO, O2, Li-ion (MSHA/AUS) |
Mining (Diesel Applications): |
|
MX6-M1D34401 |
MX6 - CH4 (%), CO, O2, NO2, NO, Li-ion Ext. |
OPTION:
Stt |
Phụ kiện tùy chọn |
Sl |
Đơn giá (USD |
1 |
+ PHẦN MỀM DATALINK Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
1 |
268 |
2 |
+ BƠM LẤY MẪU KHÍ CHẠY BẰNG ĐIỆN Model SP6 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
1 |
441 |
3 |
CHỌN 1 TRONG 2 BAO ĐỰNG MÁY SAU: |
|
|
3.1 |
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY KHÔNG CÓ BƠM) Order no. 18106856-0 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
1 |
168 |
3.2 |
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY CÓ BƠM) Order no. 18106880-0 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
1 |
|
4 |
CHỌN 1 TRONG 5 DỤNG CỤ LẤY MẪU SAU: |
|
|
4.1 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG POLYCARBONATE Order n o. 18101428 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
1 |
105 |
4.2 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ Order no. 18101386 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
1 |
242 |
4.3 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG POLYCARBONATE Order n o. 18102309 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
1 |
221 |
4.4 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ Order no. 18102306 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
1 |
242 |
4.5 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO (8150C) Order no. 18102276 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
1 |
257 |
5 |
LỰA CHỌN CÁC ĐẦU ĐO KHÍ: |
|
|
5.1 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ CHÁY LEL - PENTANE Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 ... 100% LEL (1% hoặc 10 ppm) |
1 |
305 |
5.2 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – CH4 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01% Catalytic) |
1 |
305 |
5.3 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – METHANE Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
|
|
5.4 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – HC (HỒNG NGOẠI) Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
1 |
646 |
5.5 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ O2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 30% VOL (0.1%) |
1 |
383 |
5.6 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO <span style="font-size:12.0pt; font-family:"Times New |
- 质量承诺
- 正品保修
- 送货到家
- 交易简单化