For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Thiết bị phân tích máy cắt cao áp HV HIPOT GDKC-13A

Môi trường sử dụng

- Công suất đầu vào: 220V±10%, 50Hz±10%; 

- Áp suất không khí: 86-106kpa

- Nhiệt độ: -10-40℃; 

- Độ ẩm: ≤80% RH

Thực thi an toàn

- Điện trở cách điện> 2MΩ

- Độ bền điện môi: Vỏ có thể chịu được điện áp tần số 1.5kV trong 1 phút mà không phóng điện và phóng hồ quang

Các thông số cơ bản

a. Thời gian: Dải đo: 25000.0ms; độ phân giải: 0.01ms

Môi trường sử dụng

- Công suất đầu vào: 230V±10%. 60Hz±10%; Áp suất không khí: 86-106kpa

- Nhiệt độ: -10-40℃; Độ ẩm: ≤80% RH

Thực thi an toàn

- Điện trở cách điện> 2MΩ

- Độ bền điện môi: Vỏ có thể chịu được điện áp tần số 1.5kV trong 1 phút mà không phóng điện và phóng hồ quang

Các thông số cơ bản

a. Thời gian: 

Dải đo: 4000.0+6000.0 ms

Độ phân giải: 0.01ms

Sai số:

0.1ms ± 1 chữ số trong vòng 100ms 

0.1% ± 1 chữ số hơn 100ms 

b. Vận tốc: 

Dải đo 20.00m/s; độ phân giải 0.01m/s

Sai số:±0.1m/s±1 chữ số trong 0-2m/s

       ±0.2m/s±1 chữ số trên 100ms

c. Dải đo:

Máy cắt chân không: Dải đo: 50.0mm; Độ phân giải: 0.1mm; Sai số: 0.1±1mm

Bộ ngắt mạch SF6: Dải đo: 300.0mm; Độ phân giải: 1mm; Sai số: 0.1±1mm

Bộ ngắt mạch dầu: Dải đo: 600.0mm; Độ phân giải: 1mm; Sai số: 0.1±1mm

d. Dòng điện: Dải đo 20.00A; độ phân giải 0.01A

e. Công suất đầu ra: DC 25-250V điều chỉnh kỹ thuật số/20A (làm việc tức thời), độ phân giải 1V.

f. Kích thước: 360mm (L) * 280mm (W) * 300mm (H)

g. Trọng lượng: 9kg

Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi